Có 2 kết quả:
固定电话 gù dìng diàn huà ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 固定電話 gù dìng diàn huà ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
gù dìng diàn huà ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) landline telephone
(2) fixed-line telephone
(2) fixed-line telephone
Bình luận 0
gù dìng diàn huà ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) landline telephone
(2) fixed-line telephone
(2) fixed-line telephone
Bình luận 0